Có 2 kết quả:

似曾相識 sì céng xiāng shí ㄙˋ ㄘㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄕˊ似曾相识 sì céng xiāng shí ㄙˋ ㄘㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) déjà vu (the experience of seeing exactly the same situation a second time)
(2) seemingly familiar
(3) apparently already acquainted

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) déjà vu (the experience of seeing exactly the same situation a second time)
(2) seemingly familiar
(3) apparently already acquainted

Bình luận 0